Có 2 kết quả:

垃圾桶 lā jī tǒng ㄌㄚ ㄐㄧ ㄊㄨㄥˇ垃圾筒 lā jī tǒng ㄌㄚ ㄐㄧ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rubbish bin
(2) trash can
(3) garbage can
(4) Taiwan pr. [le4 se4 tong3]

Từ điển Trung-Anh

trashcan